Ternopіl's'kij Nacіonal'nij Tehnіčnij Unіversitet іmenі Іvana Puljuja (TSTU)
Founded 1960 as Ternopil Instrument Making Institute, reorganized 1964 as Ternopil Branch of Lviv Polytechnical Institute, named after Ivan Pul'uj 1995, acquired present status and title 1996.
Cấp quỹ:
Công cộng
Chứng nhận:
Ministry of Education and Science of Ukraine
Lớp 5
Ngôn ngữ 2
Các bộ môn 10
- Trường cao đẳng công nghệ
- Khoa công nghệ máy tínhCác lĩnh vực nghiên cứu: Giáo dục máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Tự động hóa và kiểm soát kỹ thuật, Công nghệ, Kỹ thuật máy tính, công nghệ thông tin, Khoa học máy tính
- Khoa Quản lý giáo dụcCác lĩnh vực nghiên cứu: Giáo dục
- Khoa kỹ thuật điện cơCác lĩnh vực nghiên cứu: Cơ học, Kỹ thuật điện và điện tử, Kỹ thuật sản xuất, Kỹ thuật vật liệu, Kỹ sư cơ khí
- Khoa thiết bị điện tửCác lĩnh vực nghiên cứu: Đo lường và kỹ thuật chính xác, Vật lý ứng dụng, Kỹ thuật y khoa, Tự động hóa và kiểm soát kỹ thuật, Công nghệ sinh học
- Khoa chế biến thực phẩmCác lĩnh vực nghiên cứu: Thiết bị nông nghiệp, Kỹ thuật sản xuất, Khoa học thực phẩm, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học
- Khoa kỹ thuật cơ khíCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật kim loại, Thiết bị nông nghiệp, Chế tạo máy móc, Cơ học, Kỹ thuật sản xuất, Tự động hóa và kiểm soát kỹ thuật, Kỹ thuật công nghiệp, Kỹ sư cơ khí
- Khoa Quản lý sản xuất và kinh doanhCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản lý công nghiệp, Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh và thương mại, Tiếp thị, Kinh tế học
- Trường công nghệ sản xuất thực phẩmCác lĩnh vực nghiên cứu: Thiết bị nông nghiệp, Khoa học thực phẩm, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học
- Trường công nghệCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản lý nông nghiệp, Thiết bị nông nghiệp, Giáo dục công nghệ, Sản xuất cây trồng, Kỹ thuật nông nghiệp, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học, Công nghệ
Học phí mỗi năm
Nội tệ: UAH
290,00 UAH – 920,00 UAH
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Competitive entrance examination following secondary school certificate (Atestat zrelosti) or professional experience
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
6,92 US$ – 21,94 US$