Đại học Santiago de Chile (USaCh)
The University's roots go back to the founding of the School of Arts and Trades in 1849 and the Schools of Mining in Copiapó, La Serena and Antofagasta. Later, Industrial Schools were founded in Southern cities and all these institutions became branches of the Universidad Técnica del Estado (State Technical University), founded in 1947. Acquired present title in 1981. An autonomous institution financed by the State.
Cấp quỹ:
Công cộng
Chứng nhận:
National Accreditation Commission (CNA)
Lớp 3
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 8
- Khoa Quản trị kinh tếCác lĩnh vực nghiên cứu: Thuế, nguồn nhân lực, Quản trị công, Quản trị, Tài chính, Kế toán, Kinh tế học, Sự quản lý, Quản trị kinh doanh
- Khoa hóa học và sinh họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Vi trùng học, Hóa sinh, Khoa học Sinh học và Đời sống, Nghiên cứu môi trường, Sinh học, Hóa học
- Khoa kỹ thuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Đo lường và kỹ thuật chính xác, Sưởi ấm và lạnh, Kỹ thuật luyện kim, Kỹ thuật khai thác mỏ, Kỹ thuật xây dựng, Tự động hóa và kiểm soát kỹ thuật, Kỹ thuật vật liệu, Kỹ thuật hóa học, Môn Địa lý, kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật công nghiệp, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật, Công trình dân dụng, Kỹ sư cơ khí, Kỹ thuật máy tính
- Khoa nhân vănCác lĩnh vực nghiên cứu: Nghiên cứu Mỹ Latinh, Dịch thuật và Giải thích, Khoa học giáo dục, Ngôn ngữ học, Báo chí, Các môn thể thao, Những ngôn ngữ hiện đại, Triết học, Văn chương, nghệ thuật và nhân văn, Lịch sử, Tâm lý học, Giáo dục, Anh
- Khoa Khoa học y khoa
- Khoa Khoa họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Giáo dục máy tính, Toán học và Khoa học Máy tính, Toán học, Số liệu thống kê, Khoa học tự nhiên, Vật lý, toán học, Khoa học máy tính
- Khoa công nghệCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản lý nông nghiệp, Kinh doanh nông nghiệp, Quảng cáo và công khai, Thiết kế đồ họa, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ, Kỹ thuật công nghiệp
- Trường kiến trúcCác lĩnh vực nghiên cứu: Kiến trúc
Học phí mỗi năm
Nội tệ: CLP
842.000 CLP – 842.000 CLP
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school certificate (Licencia de Educación Media) and national entrance examination (Prueba de selección universitaria (PSU))
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
864,64 US$ – 864,64 US$