Đại học Công nghệ Graz
Founded 1811, acquired University rank and new status 1865/66 and right to award doctorate 1901. Reorganized 1955 with limited autonomy. Latest University Organization Act passed 2002.
Cấp quỹ:
Công cộng
Lớp 4
Ngôn ngữ 2
Các bộ môn 8
- Khoa kiến trúcCác lĩnh vực nghiên cứu: Kiến trúc
- Khoa kỹ thuật xây dựng
- Khoa học máy tính và khoa kỹ thuật y sinh
- Khoa kỹ thuật điện và công nghệ thông tin
- Khoa toán, vật lý và geodesy
- Khoa kỹ thuật cơ khí và khoa học kinh tế
- Khoa hóa học kỹ thuật, hóa chất và quy trình kỹ thuật công nghệ
- Phòng thí nghiệm kỹ thuật kết cấuCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật
Học phí mỗi năm
Nội tệ: EUR
363,00 € – 726,00 €
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school certificate (Reifezeugnis) or recognized equivalent
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
383,36 US$ – 766,72 US$