School of Commerce and Management (HECM)
Founded 1999.
Cấp quỹ:
Tư nhân
Chứng nhận:
Ministry of Higher Education and Scientific Research (MESRS), African and Malagasy Council for Higher Education (CAMES)
Lớp 2
Bằng thạc sĩ,
Bằng cử nhân
hoặc tương đương
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 24
- Kế toán và quản lý khóa học/chương trình
- Khóa/chương trình quản lý nhân lực và quản trị
- Trợ lý trong khóa học/chương trình doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Khóa học/quản trị kinh doanh/chương trình
- Khóa học máy tính kinh doanh/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Kinh doanh máy tính
- Khóa học/chương trình kiểm soát chất lượng hóa học
- Khóa học/chương trình thương mại và giao tiếpCác lĩnh vực nghiên cứu: Kinh doanh và thương mại
- Khóa học kỹ thuật máy tính/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật máy tính
- Khóa học/chương trình truyền thông doanh nghiệpCác lĩnh vực nghiên cứu: Nghiên cứu truyền thông
- Khóa học điện tử/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật điện tử
- Khóa học/chương trình kiểm soát tài chính và quản lý
- Khóa học/chương trình kiểm soát chất lượng hóa học thực phẩm
- Khóa học/chương trình quản lý nguồn nhân lực
- Khóa học/chương trình bảo trì công nghiệpCác lĩnh vực nghiên cứu: Kinh doanh máy tính
- Khóa học báo chí/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Báo chí
- Tiếp thị và thương mại hành động khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Tiếp thị
- Khóa học/chương trình mạng viễn thông
- Khóa học/chương trình sau đại họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Thuế, Quảng cáo và công khai, Ngân hàng, nguồn nhân lực, Quản trị, Kỹ thuật máy tính, Tiếp thị, Tài chính, Kế toán, Sự quản lý
- Khóa học/chương trình kiểm soát chất lượng nông-thực phẩm
- Khóa học/chương trình nghiên cứu thư kýCác lĩnh vực nghiên cứu: Nghiên cứu thư ký
- Khóa học kỹ thuật viễn thông/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: kỹ thuật viễn thông
- Du lịch và giải trí khóa học/chương trình
- Quá cảnh-khóa học vận tải và Logistics/chương trình
Học phí mỗi năm
Nội tệ: XOF
197.500 CFA – 325.000 CFA
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school leaving certificate (Baccalauréat), Bachelor for graduate programmes.
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
313,16 US$ – 515,32 US$