Trung tâm Đại học Franciscan (UNIFRA)
Founded 1955. Acquired present status 1998.
Cấp quỹ:
Tư nhân
Chứng nhận:
Ministry of Education.
Lớp 4
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 31
- Khóa học hóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Hóa học
- Khóa học/chương trình quản trịCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản trị
- Khóa học quảng cáo và công khai/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Quảng cáo và công khai
- Chương trình kiến trúc và kế hoạch thị trấn
- Biomedicine khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Biomedicine
- Khóa học máy tính/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học máy tính
- Thiết kế khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Thiết kế
- Khóa học kinh tế/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Kinh tế học
- Khóa học/chương trình kỹ thuật môi trườngCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật môi trường
- Địa lý khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Môn Địa lý
- Khóa học/chương trình sau đại học
- Lịch sử khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Lịch sử
- Hệ thống thông tin khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học thông tin
- Khóa học báo chí/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Báo chí
- Khóa học/chương trình luậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Pháp luật
- Chương trình văn học
- Khóa học kỹ thuật vật liệu/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật vật liệu
- Khóa học/chương trình toán học
- Khóa học điều dưỡng/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Điều dưỡng
- Khóa học dinh dưỡng/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Dinh dưỡng
- Khóa học/chương trình trị liệu nghề nghiệpCác lĩnh vực nghiên cứu: Liệu pháp nghề nghiệp
- Khóa học/chương trình odontologyCác lĩnh vực nghiên cứu: Nha khoa
- Khóa học sư phạm/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: sư phạm
- Khóa học dược phẩm/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Tiệm thuốc
- Triết học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Triết học
- Vật lý trị liệu khóa học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý trị liệu
- Chương trình vật lý họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý
- Tâm lý học/chương trìnhCác lĩnh vực nghiên cứu: Tâm lý học
- Khóa học/chương trình dịch vụ xã hộiCác lĩnh vực nghiên cứu: Dịch vụ xã hội và cộng đồng
- Khóa học/chương trình nghiên cứu kỹ thuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Điều dưỡng
- Khóa học/chương trình du lịchCác lĩnh vực nghiên cứu: Du lịch
Học phí mỗi năm
Nội tệ: BRL
9.125,00 R$ – 9.125,00 R$
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school leaving certificate and Vestibular
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
1.499,34 US$ – 1.499,34 US$