Đại học Công nghệ Poznan (PP)
Founded 1919 as college, closed 1939, reopened 1945 and acquired full University status 1955
Cấp quỹ:
Công cộng
Chứng nhận:
Ministry of Science and Higher Education, Polish Accreditation Committee
Lớp 4
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 14
- Trung tâm quản lý mạng máy tínhCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học máy tính
- Trung tâm đổi mới và chuyển giao công nghệCác lĩnh vực nghiên cứu: Công nghệ
- Bộ phận ngoại ngữ
- Khoa thể dục thể thao
- Khoa kiến trúc
- Khoa công nghệ hóa học
- Khoa kỹ thuật dân dụng và môi trường
- Khoa Khoa học máy tínhCác lĩnh vực nghiên cứu: Robotics, Tự động hóa và kiểm soát kỹ thuật, Khoa học Sinh học và Đời sống, Kỹ thuật máy tính, Khoa học máy tính
- Khoa kỹ thuật điệnCác lĩnh vực nghiên cứu: Robotics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật năng lượng, Tự động hóa và kiểm soát kỹ thuật, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật máy tính, công nghệ thông tin
- Khoa điện tử và viễn thôngCác lĩnh vực nghiên cứu: Đa phương tiện, Mạng máy tính, Truyền thông đại chúng, kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật điện tử
- Khoa Quản lýCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản lý công nghiệp, Kỹ thuật an toàn, Quản lý vận tải, Tiếp thị, Kinh tế học, Sự quản lý
- Khoa kỹ thuật và quản lý cơ khíCác lĩnh vực nghiên cứu: Cơ học, Quản lý kỹ thuật, Kỹ thuật y sinh, Kỹ thuật sản xuất, Kỹ thuật vật liệu, Kỹ thuật điện tử, Kỹ sư cơ khí
- Khoa vật lý kỹ thuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý ứng dụng
- Máy làm việc và vận chuyển khoaCác lĩnh vực nghiên cứu: Giao thông và Truyền thông, Chế tạo máy móc, Kỹ thuật vận tải, Kỹ thuật vật liệu, Kỹ sư cơ khí
Học phí mỗi năm
Nội tệ: PLN
1.200,00 PLN – 3.500,00 PLN
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school certificate (Matura) and entrance examination
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
293,61 US$ – 856,36 US$