Đại học Basel
Founded 1460 under the authority of Papal Bull of Pius II. Under the jurisdiction of the Canton of Basle 1830. Became autonomous 1996.
Cấp quỹ:
Công cộng
Lớp 3
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 7
- Khoa LuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Pháp luật
- Triết học/lịch sử khoaCác lĩnh vực nghiên cứu: Ngôn ngữ Slavic, Các nền văn minh cổ đại, Âm nhạc học, Tiếng mẹ đẻ, Nghiên cứu về giới, người Ý, Ngôn ngữ cổ điển, Những nghiên cứu về đạo Hồi, Triết học, Nghiên cứu tôn giáo, Khảo cổ học, Người Nga, Lịch sử Mỹ thuật, người Tây Ban Nha, Nhân loại học, tiếng Đức, Ngôn ngữ học, Nghiên cứu phương tiện, người Pháp, sư phạm, Nghiên cứu văn hóa, Xã hội học, Những ngôn ngữ hiện đại, Nghiên cứu truyền thông, Triết học, Văn chương, Khoa học Xã hội, Khoa học chính trị, Lịch sử, Giáo dục, Anh
- Khoa tâm lý họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Tâm lý học
- Khoa họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Khí tượng học, Dịch tễ học, Chất độc học, Công nghệ nano, Sinh học tế bào, Thiên văn học và Khoa học Vũ trụ, Di truyền học, Thực vật học, Sinh học phân tử, khoa học về trái đất, Động vật học, Dược lý, Sinh thái học, Vi trùng học, Khoa học giáo dục, Công nghệ sinh học, Môn Địa lý, Tiệm thuốc, Khoa học tự nhiên, Nghiên cứu môi trường, Sinh học, Vật lý, Hóa học, toán học, Khoa học máy tính
- Khoa kinh doanh và kinh tếCác lĩnh vực nghiên cứu: Kinh tế quốc tế, Số liệu thống kê, Tiếp thị, Tài chính, Kinh tế học, Quản trị kinh doanh
- Khoa y họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Ung thư, Khoa học thần kinh, Miễn dịch học, Nha khoa, Khoa học sức khỏe, Dược phẩm, Điều dưỡng
Học phí mỗi năm
Nội tệ: CHF
850,00 CHF – 850,00 CHF
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school certificate (Maturitätszeugnis) or recognized foreign equivalent
Khóa học trực tuyến ngắn 2
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
959,56 US$ – 959,56 US$