Đại học Bern
Founded 1528 as School, became Academy in the 18th century. Acquired present title and status 1834. Financed by the Canton of Berne and since 1966 also substantially by the Federal Government.
Cấp quỹ:
Công cộng
Chứng nhận:
Organ für Akkreditierung und Qualitätssicherung der Schweizerischen Hochschulen
Lớp 3
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 8
- Khoa kinh doanh, kinh tế và khoa học xã hội
- Khoa LuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Luật tư nhân, Luật công, Luật quôc tê, Tội phạm học, Luật Thương mại, Bộ Y tế, Pháp luật hình sự, Quản trị công, Khoa học chính trị, Pháp luật
- Khoa y họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Tâm lý xã hội, Tim mạch, Thần kinh học, Tâm lý học, Biomedicine, Bệnh học, Kỹ thuật y sinh, Giải phẫu học, Sinh lý học, Nha khoa, Dinh dưỡng, Tiệm thuốc, Dược phẩm
- Khoa Khoa học tự nhiênCác lĩnh vực nghiên cứu: Khí tượng học, Sinh học tế bào, Thiên văn học và Khoa học Vũ trụ, Vật lý ứng dụng, Thực vật học, Ứng dụng toán học, Sinh thái học, Địa chất, Hóa sinh, Số liệu thống kê, Môn Địa lý, Khoa học tự nhiên, Triết học, Sinh học, Vật lý, Hóa học, toán học, Khoa học máy tính
- Khoa Triết học và lịch sửCác lĩnh vực nghiên cứu: Ngôn ngữ Slavic, Âm nhạc học, Nghiên cứu về giới, người Ý, Những nghiên cứu về đạo Hồi, Triết học, Nghiên cứu tôn giáo, Khảo cổ học, Lịch sử Mỹ thuật, người Tây Ban Nha, Ngôn ngữ học, Rạp hát, Nghiên cứu văn hóa, Mỹ thuật, Những ngôn ngữ hiện đại, Triết học, Văn chương, nghệ thuật và nhân văn, Lịch sử, Anh
- Khoa Triết học và nhân vănCác lĩnh vực nghiên cứu: sư phạm, Các môn thể thao, Triết học, nghệ thuật và nhân văn, Tâm lý học, Giáo dục
- Khoa thần học
- Khoa thú yCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học thú y
Học phí mỗi năm
Nội tệ: CHF
750,00 CHF – 750,00 CHF
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school leaving certificate (Maturitätszeugnis) or equivalent
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
852,17 US$ – 852,17 US$