Đại học Western Michigan (WMU)
Founded 1903 as Normal School. Acquired present status and title 1957.
Cấp quỹ:
Công cộng
Chứng nhận:
North Central Association of Colleges and Schools
Lớp 4
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 27
- Trường âm nhạcCác lĩnh vực nghiên cứu: Âm nhạc
- Trường cao đẳng kinh doanhCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản trị kinh doanh
- Trung tâm hình ảnh sinh học
- Trung tâm tư vấn và dịch vụ tâm lý
- Trung tâm người lớn Khuyết tật phát triCác lĩnh vực nghiên cứu: Phục hồi và điều trị
- Trung tâm nghiên cứu môi trườngCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật môi trường
- Triết lý và tư duy phê phán tại Trung tâm trường học
- Trung tâm giáo dục khoa họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học giáo dục
- Trung tâm nghiên cứu xã hộiCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học Xã hội
- Nghiên cứu đạo Đức trong xã hội Trung tâmCác lĩnh vực nghiên cứu: Đạo đức
- Trung tâm nghiên cứu phụ nữCác lĩnh vực nghiên cứu: Nghiên cứu của phụ nữ
- Cao đẳng nghệ thuật và khoa học
- Trường cao đẳng hàng khôngCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ sư hàng không và hàng không vũ trụ
- Cao đẳng phát triển con người và giáo dục
- Cao đẳng kỹ thuật và khoa học ứng dụngCác lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật
- Trường cao đẳng Mỹ thuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Mỹ thuật
- Trường cao đẳng y tế và dịch vụ nhân sinh
- Bộ phận khoa học và kỹ thuật in giấyCác lĩnh vực nghiên cứu: In và in
- Dòng Xitô học việnCác lĩnh vực nghiên cứu: Christian Tôn giáo học
- Chính phủ và viện chính trị
- Viện nghiên cứu thời Trung cổ
- Học viện chủng tộc và quan hệ dân tộc
- Viện khoa học nướcCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học nước
- Trường dịch vụ y tế cộng đồngCác lĩnh vực nghiên cứu: Chất độc học, Gerontology, Sức khỏe cộng đồng, Dịch vụ xã hội và cộng đồng, Phục hồi và điều trị, Vật lý trị liệu
- Trường điều dưỡngCác lĩnh vực nghiên cứu: Điều dưỡng
- Các vấn đề công cộng và trường quản lýCác lĩnh vực nghiên cứu: Quản trị công
- Trường công tác xã hộiCác lĩnh vực nghiên cứu: Công tac xa hội
Học phí mỗi năm
Nội tệ: USD
5.342,00 US$ – 13.063,00 US$
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Graduation from high school or equivalent, and College Board SAT or ACT examination. TOEFL, IELTS (International English Language Testing System), or MELAB (Michigan English Language Assessment Battery) tests for foreign students
Các trường đại học tương tự
Tiền tệ của bạn: USD
5.342,00 US$ – 13.063,00 US$