Đại học Leipzig
Founded 1409 when German scholars withdrew from the University of Prague. The establishment of the University was confirmed by Papal Bull. Reorganized 1946. The University has always adhered to the model of the Universitas Literarum.
Cấp quỹ:
Công cộng
Lớp 4
Ngôn ngữ 2
Các bộ môn 14
- Khoa sinh học, dược và tâm lýCác lĩnh vực nghiên cứu: Dược lý, Hóa sinh, Tiệm thuốc, Khoa học Sinh học và Đời sống, Sinh học, Tâm lý học
- Khoa hóa và khoáng vật họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Hóa học
- Khoa kinh tế và quản lý (bao gồm kỹ thuật xây dựng)Các lĩnh vực nghiên cứu: Công nghệ xây dựng, Địa ốc, Kỹ thuật xây dựng, Kinh doanh máy tính, Số liệu thống kê, Kinh doanh và thương mại, Kỹ thuật công nghiệp, Công trình dân dụng, Tài chính, Kế toán, Kinh tế học, Sự quản lý, Quản trị kinh doanh
- Khoa Giáo dụcCác lĩnh vực nghiên cứu: Giáo dục người lớn, Chương trình giáo dục, Tâm lý học giáo dục, Khoa học giáo dục, Giáo dục đặc biệt, Giáo dục trung học, Giáo dục tiểu học, Giáo dục
- Khoa lịch sử, nghệ thuật và nghiên cứu phương đôngCác lĩnh vực nghiên cứu: Âm nhạc học, Nghiên cứu Châu Á, tiếng Ả Rập, Nghiên cứu tôn giáo, Khảo cổ học, Lịch sử Mỹ thuật, Rạp hát, Nghiên cứu văn hóa, Âm nhạc, Mỹ thuật, Lịch sử
- Khoa LuậtCác lĩnh vực nghiên cứu: Pháp luật
- Khoa toán và khoa học máy tính
- Khoa y họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Dịch tễ học, Pháp y và Nha khoa, Sức khỏe nghề nghiệp, Di truyền học, Sinh lý học, Hóa sinh, Dược phẩm
- Khoa Triết họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Học tiếng Anh, Ngôn ngữ Slavic, Mỹ học, Ngôn ngữ cổ điển, Triết học, Dịch thuật và Giải thích, tiếng Đức, Ngôn ngữ học, Những ngôn ngữ hiện đại
- Khoa vật lý và khoa học trái đấtCác lĩnh vực nghiên cứu: Địa vật lý, Khí tượng học, khoa học về trái đất, Địa chất, Môn Địa lý, Vật lý
- Khoa học xã hội và triết lýCác lĩnh vực nghiên cứu: Đạo đức, Nghiên cứu phương tiện, Báo chí, Xã hội học, Triết học, Khoa học Xã hội, Khoa học chính trị
- Khoa học thể thao
- Khoa thần học
- Khoa học thú yCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học thú y
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: Secondary school certificate (Reifezeugnis) or equivalent