Đại học Sheffield
Founded 1897 as University College by amalgamation of Firth College (1879), Sheffield Medical School (1828) and Sheffield Technical School (1884). Acquired present status and title 1905.
Cấp quỹ:
Chưa rõ
Lớp 4
Ngôn ngữ 1
Các bộ môn 6
- Khoa nghệ thuật và nhân vănCác lĩnh vực nghiên cứu: Ngôn ngữ Slavic, Kinh thánh, Mỹ học, Tôn giáo, Khảo cổ học, Người Nga, Thần học, người Tây Ban Nha, tiếng Đức, Ngôn ngữ học, người Pháp, Âm nhạc, Những ngôn ngữ hiện đại, Triết học, Văn chương, Lịch sử, Anh
- Khoa kỹ thuật
- Khoa quốc tếCác lĩnh vực nghiên cứu: nghệ thuật và nhân văn, Tâm lý học, Khoa học máy tính, Kinh tế học, Quản trị kinh doanh
- Y học, Nha khoa và y tếCác lĩnh vực nghiên cứu: Công nghệ nha khoa, Ung thư, Khoa học thần kinh, Miễn dịch học, Nữ hộ sinh, Nha khoa, Dược phẩm, Điều dưỡng
- Khoa họcCác lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học thần kinh, Sinh học tế bào, Thiên văn học và Khoa học Vũ trụ, Di truyền học, Thực vật học, Sinh học phân tử, Sinh lý học, Dược lý, Vi trùng học, Hóa sinh, Công nghệ sinh học, Khoa học tự nhiên, Vật lý, Hóa học, Tâm lý học, toán học, Khoa học máy tính
- Khoa học xã hộiCác lĩnh vực nghiên cứu: Giáo dục người lớn, Khu vực quy hoạch, Kiến trúc cảnh quan, Khoa học Xã hội, Quy hoạch đô thị, Khoa học giáo dục, Quản lý thông tin, Báo chí, Môn Địa lý, Kinh doanh và thương mại, Kiến trúc, Nghiên cứu truyền thông, Khoa học chính trị, Tâm lý học, Pháp luật, Kế toán, Kinh tế học, Sự quản lý
Yêu cầu
- Chi tiết tuyển sinh: General Certificate of Education (GCE), at Advanced ('A') level, or equivalent. English proficiency, IELTS, minimum score of 6.0, TOEFL test for foreign students, minimum score of 550-575